Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 28-07-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 00:08 15/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 58 ngoại tệ tăng giá, 87 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 75 ngoại tệ tăng giá và 98 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,687.00 40.00 | 16,796.00 -2.00 | 17,112.00 -25.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,080 59.00 | 18,160 -11.00 | 18,400 -291.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,761 2,151.00 | 24,761 -189.00 | 25,536 2,456.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,508.00 -955.89 | 2,508.00 -990.88 | 2,993.00 -616.13 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,663.00 70.00 | 3,939.00 145.00 |
Euro | EUR | 26,885 -17.00 | 26,993 -17.00 | 27,431 21.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,085 -251.27 | 31,399 -179.27 | 32,384 124.22 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,877.00 102.00 | 2,892.00 60.56 | 3,027.00 3.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.54 | 1.60 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 308.00 0.49 | 321.00 0.41 |
Yên Nhật | JPY | 204.00 0.08 | 205.11 0.87 | 214.39 0.23 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.61 | 0.00 -5.68 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.87 17.87 | 0.00 | 21.76 -1.24 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,361 | 79,358 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.04 0.16 | 2.50 0.12 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,063.00 | 1,105.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,356.00 -18.92 | 5,509.00 20.72 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 62.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,543.00 -209.00 | 2,623.00 -286.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,763.00 | 15,610.00 -248.00 | 15,930.00 -252.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 476.00 5.00 | 506.00 16.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 311.70 14.46 | 347.33 -12.57 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,116.45 | 6,356.49 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,608.74 -24.26 | 2,717.58 34.58 |
Đô la Singapore | SGD | 16,575.00 -86.00 | 16,675.00 -20.00 | 17,163.00 17.00 |
Bạc Thái | THB | 662.87 14.87 | 669.57 1.57 | 728.79 -6.21 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -743.63 | 800.00 800.00 | 897.00 54.74 |
Đô la Mỹ | USD | 22,910 -10.00 | 22,910 -10.00 | 23,210 110.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Vàng SJC | XAU | 5,672,000 | 5,660,000 | 5,768,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,353.00 | 1,407.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.